Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冟
Pinyin: zhōu
Meanings: Tên gọi cũ của một loại cỏ, Old name for a type of grass, ①古同“适”,适当;适合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“适”,适当;适合。
Grammar: Là danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong từ điển cổ.
Example: 这种植物古人称为冟。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù gǔ rén chēng wéi shì 。
Tiếng Việt: Loại thực vật này người xưa gọi là 冟.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi cũ của một loại cỏ
Nghĩa phụ
English
Old name for a type of grass
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“适”,适当;适合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!