Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冞
Pinyin: mí
Meanings: Deeper, further, Sâu hơn, xa hơn, ①古同“深”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“深”。
Hán Việt reading: my
Grammar: Là tính từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 探索的路程冞远。
Example pinyin: tàn suǒ de lù chéng mí yuǎn 。
Tiếng Việt: Con đường khám phá càng ngày càng xa hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu hơn, xa hơn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
my
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Deeper, further
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“深”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!