Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农
Pinyin: nóng
Meanings: Nông nghiệp, nông dân, Agriculture, farmer., ①种庄稼,属于种庄稼的:务农。农业。农田。农产。农垦。农家。农忙。农民。农妇。农奴。*②种庄稼的人:贫农。菜农。谷贱伤农。*③姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①种庄稼,属于种庄稼的:务农。农业。农田。农产。农垦。农家。农忙。农民。农妇。农奴。*②种庄稼的人:贫农。菜农。谷贱伤农。*③姓氏。
Hán Việt reading: nông
Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan tới canh tác hoặc nghề nông, ví dụ: 农民 (nóng mín - nông dân).
Example: 农业很重要。
Example pinyin: nóng yè hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Nông nghiệp rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông nghiệp, nông dân
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Agriculture, farmer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
务农。农业。农田。农产。农垦。农家。农忙。农民。农妇。农奴
贫农。菜农。谷贱伤农
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!