Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农贷
Pinyin: nóng dài
Meanings: Cho vay nông nghiệp, Agricultural loan, ①农业贷款。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 𧘇, 代, 贝
Chinese meaning: ①农业贷款。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành tài chính liên quan đến nông nghiệp.
Example: 农民可以通过农贷购买种子和化肥。
Example pinyin: nóng mín kě yǐ tōng guò nóng dài gòu mǎi zhǒng zi hé huà féi 。
Tiếng Việt: Nông dân có thể thông qua khoản vay nông nghiệp để mua hạt giống và phân bón.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho vay nông nghiệp
Nghĩa phụ
English
Agricultural loan
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农业贷款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!