Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农谚
Pinyin: nóng yàn
Meanings: Agricultural proverb, Tục ngữ nông nghiệp, ①即关于农业生产的谚语,是农民在长期生产实践里总结出来的经验。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 𧘇, 彦, 讠
Chinese meaning: ①即关于农业生产的谚语,是农民在长期生产实践里总结出来的经验。
Grammar: Là danh từ chỉ các câu nói truyền thống liên quan đến nông nghiệp.
Example: 这句农谚总结了农民的经验。
Example pinyin: zhè jù nóng yàn zǒng jié le nóng mín de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Câu tục ngữ nông nghiệp này tóm tắt kinh nghiệm của người nông dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tục ngữ nông nghiệp
Nghĩa phụ
English
Agricultural proverb
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即关于农业生产的谚语,是农民在长期生产实践里总结出来的经验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!