Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农艺

Pinyin: nóng yì

Meanings: Agronomy, Nghệ thuật canh tác nông nghiệp, ①生产对人类有用的动植物,以及在不同程度上配制供人类使用的产品及其处置(如通过销售)的科学技艺。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冖, 𧘇, 乙, 艹

Chinese meaning: ①生产对人类有用的动植物,以及在不同程度上配制供人类使用的产品及其处置(如通过销售)的科学技艺。

Grammar: Là danh từ mang tính học thuật, chỉ kiến thức về nông nghiệp.

Example: 他在大学里学的是农艺专业。

Example pinyin: tā zài dà xué lǐ xué de shì nóng yì zhuān yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy học chuyên ngành nghệ thuật canh tác nông nghiệp ở đại học.

农艺
nóng yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghệ thuật canh tác nông nghiệp

Agronomy

生产对人类有用的动植物,以及在不同程度上配制供人类使用的产品及其处置(如通过销售)的科学技艺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农艺 (nóng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung