Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农田
Pinyin: nóng tián
Meanings: Đồng ruộng, Farmland, ①农业生产的用地;耕种的田地。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 𧘇, 田
Chinese meaning: ①农业生产的用地;耕种的田地。
Grammar: Là danh từ thường dùng để chỉ khu vực đất trồng trọt.
Example: 这片农田非常肥沃。
Example pinyin: zhè piàn nóng tián fēi cháng féi wò 。
Tiếng Việt: Cánh đồng này rất màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng ruộng
Nghĩa phụ
English
Farmland
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农业生产的用地;耕种的田地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!