Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农活
Pinyin: nóng huó
Meanings: Công việc đồng áng, Farm work, ①农业生产中的各项工作。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 𧘇, 氵, 舌
Chinese meaning: ①农业生产中的各项工作。
Grammar: Là danh từ chỉ các công việc liên quan đến nông nghiệp.
Example: 他每天都要干很多农活。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào gān hěn duō nóng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều phải làm rất nhiều việc đồng áng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc đồng áng
Nghĩa phụ
English
Farm work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农业生产中的各项工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!