Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农林
Pinyin: nóng lín
Meanings: Agriculture and forestry, Nông nghiệp và lâm nghiệp, ①农业与林业的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 𧘇, 木
Chinese meaning: ①农业与林业的简称。
Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ hai lĩnh vực liên quan đến trồng trọt và rừng.
Example: 这个地区以发展农林为主。
Example pinyin: zhè ge dì qū yǐ fā zhǎn nóng lín wéi zhǔ 。
Tiếng Việt: Khu vực này chủ yếu phát triển nông nghiệp và lâm nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông nghiệp và lâm nghiệp
Nghĩa phụ
English
Agriculture and forestry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农业与林业的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!