Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农机
Pinyin: nóng jī
Meanings: Máy móc nông nghiệp như máy cày, máy gặt..., Agricultural machinery like tractors, harvesters, etc., ①农业生产中使用的各种机器的统称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 𧘇, 几, 木
Chinese meaning: ①农业生产中使用的各种机器的统称。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ chỉ loại máy cụ thể.
Example: 现代化农机提高了效率。
Example pinyin: xiàn dài huà nóng jī tí gāo le xiào lǜ 。
Tiếng Việt: Máy móc nông nghiệp hiện đại đã tăng hiệu suất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy móc nông nghiệp như máy cày, máy gặt...
Nghĩa phụ
English
Agricultural machinery like tractors, harvesters, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农业生产中使用的各种机器的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!