Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农时
Pinyin: nóng shí
Meanings: Farming season, appropriate time for agricultural activities., Thời vụ, thời gian thích hợp cho các hoạt động nông nghiệp., ①在农业生产中,每种农作物都有一定的农耕季节和一定的耕作时间。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 𧘇, 寸, 日
Chinese meaning: ①在农业生产中,每种农作物都有一定的农耕季节和一定的耕作时间。
Grammar: Danh từ cố định, thường đi kèm với các từ miêu tả thời gian hoặc kế hoạch.
Example: 把握农时很重要。
Example pinyin: bǎ wò nóng shí hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Nắm bắt thời vụ rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời vụ, thời gian thích hợp cho các hoạt động nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Farming season, appropriate time for agricultural activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在农业生产中,每种农作物都有一定的农耕季节和一定的耕作时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!