Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农户
Pinyin: nóng hù
Meanings: Hộ nông dân, gia đình làm nông nghiệp., Rural household or farming family., ①务农的人家。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 𧘇, 丶, 尸
Chinese meaning: ①务农的人家。
Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh vào đơn vị gia đình làm nông nghiệp.
Example: 这户农户种植水稻。
Example pinyin: zhè hù nóng hù zhǒng zhí shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Hộ nông dân này trồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ nông dân, gia đình làm nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Rural household or farming family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
务农的人家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!