Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农忙
Pinyin: nóng máng
Meanings: Busy farming season when farmers work the most., Mùa vụ bận rộn, thời kỳ nông dân làm việc nhiều nhất trong năm., ①指农事繁忙。[例]农忙季节。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 𧘇, 亡, 忄
Chinese meaning: ①指农事繁忙。[例]农忙季节。
Grammar: Danh từ cố định, thường đi kèm với các từ miêu tả thời gian hoặc công việc.
Example: 现在正是农忙时节。
Example pinyin: xiàn zài zhèng shì nóng máng shí jié 。
Tiếng Việt: Bây giờ đang là mùa vụ bận rộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa vụ bận rộn, thời kỳ nông dân làm việc nhiều nhất trong năm.
Nghĩa phụ
English
Busy farming season when farmers work the most.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指农事繁忙。农忙季节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!