Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农庄

Pinyin: nóng zhuāng

Meanings: Nông trang, khu vực sản xuất nông nghiệp quy mô vừa hoặc nhỏ., Farmstead or small-to-medium scale agricultural production area., ①农场建筑及其附近作业区;泛指包括建筑物在内的农场。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冖, 𧘇, 土, 广

Chinese meaning: ①农场建筑及其附近作业区;泛指包括建筑物在内的农场。

Grammar: Danh từ dùng để chỉ một đơn vị sản xuất nông nghiệp nhỏ hơn nông trường.

Example: 我们参观了这家农庄。

Example pinyin: wǒ men cān guān le zhè jiā nóng zhuāng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã thăm nông trang này.

农庄
nóng zhuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông trang, khu vực sản xuất nông nghiệp quy mô vừa hoặc nhỏ.

Farmstead or small-to-medium scale agricultural production area.

农场建筑及其附近作业区;泛指包括建筑物在内的农场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...