Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农妇

Pinyin: nóng fù

Meanings: Phụ nữ nông dân, vợ của người nông dân., Female farmer or farmer's wife., ①女农民的旧称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冖, 𧘇, 女, 彐

Chinese meaning: ①女农民的旧称。

Grammar: Danh từ chỉ giới tính rõ ràng, thường mang sắc thái bình dị, chất phác.

Example: 那位农妇在田里忙碌。

Example pinyin: nà wèi nóng fù zài tián lǐ máng lù 。

Tiếng Việt: Người phụ nữ nông dân kia đang bận rộn ngoài đồng.

农妇
nóng fù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ nữ nông dân, vợ của người nông dân.

Female farmer or farmer's wife.

女农民的旧称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...