Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农奴

Pinyin: nóng nú

Meanings: Nông nô, người làm ruộng bị áp bức trong chế độ phong kiến., Serf, peasant laborer oppressed under feudalism., ①人身隶属于农奴主或封建主的农业劳动者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 𧘇, 又, 女

Chinese meaning: ①人身隶属于农奴主或封建主的农业劳动者。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代社会存在农奴制度。

Example pinyin: gǔ dài shè huì cún zài nóng nú zhì dù 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cổ đại tồn tại chế độ nông nô.

农奴
nóng nú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông nô, người làm ruộng bị áp bức trong chế độ phong kiến.

Serf, peasant laborer oppressed under feudalism.

人身隶属于农奴主或封建主的农业劳动者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农奴 (nóng nú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung