Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农协
Pinyin: nóng xié
Meanings: Agricultural cooperative or association., Hiệp hội nông nghiệp, tổ chức hỗ trợ nông dân., ①农民协会的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 𧘇, 办, 十
Chinese meaning: ①农民协会的简称。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức liên quan đến hỗ trợ lĩnh vực nông nghiệp.
Example: 农协帮助农民销售产品。
Example pinyin: nóng xié bāng zhù nóng mín xiāo shòu chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Hiệp hội nông nghiệp giúp nông dân bán sản phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp hội nông nghiệp, tổ chức hỗ trợ nông dân.
Nghĩa phụ
English
Agricultural cooperative or association.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农民协会的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!