Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农具

Pinyin: nóng jù

Meanings: Agricultural tools such as hoes, plows, sickles, etc., Dụng cụ dùng trong nông nghiệp như cuốc, cày, liềm..., ①农业生产使用的工具,多指非机械化的。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 𧘇, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①农业生产使用的工具,多指非机械化的。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ chỉ loại công cụ cụ thể.

Example: 这些农具很古老。

Example pinyin: zhè xiē nóng jù hěn gǔ lǎo 。

Tiếng Việt: Những dụng cụ nông nghiệp này rất cổ xưa.

农具
nóng jù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ dùng trong nông nghiệp như cuốc, cày, liềm...

Agricultural tools such as hoes, plows, sickles, etc.

农业生产使用的工具,多指非机械化的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农具 (nóng jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung