Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农作物

Pinyin: nóng zuò wù

Meanings: Crops, Cây trồng, hoa màu

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冖, 𧘇, 乍, 亻, 勿, 牛

Grammar: Chỉ những loại cây được trồng để thu hoạch.

Example: 今年的农作物长势良好。

Example pinyin: jīn nián de nóng zuò wù zhǎng shì liáng hǎo 。

Tiếng Việt: Cây trồng năm nay phát triển tốt.

农作物
nóng zuò wù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây trồng, hoa màu

Crops

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...