Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农人
Pinyin: nóng rén
Meanings: Người làm nông nghiệp, nông dân., Agricultural worker, farmer., ①旧指农民。[例]农人告余。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 冖, 𧘇, 人
Chinese meaning: ①旧指农民。[例]农人告余。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
Grammar: Dùng như danh từ chung để chỉ người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.
Example: 这位农人正在田里劳作。
Example pinyin: zhè wèi nóng rén zhèng zài tián lǐ láo zuò 。
Tiếng Việt: Người nông dân này đang làm việc ngoài đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm nông nghiệp, nông dân.
Nghĩa phụ
English
Agricultural worker, farmer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指农民。农人告余。——晋·陶渊明《归去来兮辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!