Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农产
Pinyin: nóng chǎn
Meanings: Agricultural products., Sản phẩm nông nghiệp, nông sản., ①农业生产。[例]农产区。[例]农产品。[例]这里有丰富的农产。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 𧘇, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①农业生产。[例]农产区。[例]农产品。[例]这里有丰富的农产。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện khi nói về kinh tế nông nghiệp.
Example: 这里盛产各种农产。
Example pinyin: zhè lǐ shèng chǎn gè zhǒng nóng chǎn 。
Tiếng Việt: Nơi đây sản xuất nhiều loại nông sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm nông nghiệp, nông sản.
Nghĩa phụ
English
Agricultural products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农业生产。农产区。农产品。这里有丰富的农产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!