Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军龄

Pinyin: jūn líng

Meanings: Thâm niên phục vụ trong quân đội., Length of military service., ①军人在军队中已服务的年数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冖, 车, 令, 齿

Chinese meaning: ①军人在军队中已服务的年数。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong hồ sơ cá nhân của quân nhân.

Example: 他的军龄有十年。

Example pinyin: tā de jūn líng yǒu shí nián 。

Tiếng Việt: Thâm niên phục vụ quân đội của anh ấy là mười năm.

军龄
jūn líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thâm niên phục vụ trong quân đội.

Length of military service.

军人在军队中已服务的年数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军龄 (jūn líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung