Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军马
Pinyin: jūn mǎ
Meanings: Warhorse or military horse., Ngựa chiến, ngựa phục vụ trong quân đội., ①在军队中服役的马和骡的统称。通常分为乘马、驮马和挽马。[例]都督诸路军马。——宋·文天祥《指南录后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 冖, 车, 一
Chinese meaning: ①在军队中服役的马和骡的统称。通常分为乘马、驮马和挽马。[例]都督诸路军马。——宋·文天祥《指南录后序》。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong lịch sử hoặc ngữ cảnh cổ xưa.
Example: 古代战争中军马很重要。
Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng jūn mǎ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại, ngựa chiến rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa chiến, ngựa phục vụ trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Warhorse or military horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在军队中服役的马和骡的统称。通常分为乘马、驮马和挽马。都督诸路军马。——宋·文天祥《指南录后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!