Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军饷

Pinyin: jūn xiǎng

Meanings: Tiền lương của binh sĩ, tiền trợ cấp quân đội., Military pay or allowance., ①军人的薪俸和给养。[例]克扣军饷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 车, 向, 饣

Chinese meaning: ①军人的薪俸和给养。[例]克扣军饷。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến vấn đề phúc lợi của binh lính.

Example: 按时发放军饷。

Example pinyin: àn shí fā fàng jūn xiǎng 。

Tiếng Việt: Phát tiền lương quân đội đúng hạn.

军饷
jūn xiǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương của binh sĩ, tiền trợ cấp quân đội.

Military pay or allowance.

军人的薪俸和给养。克扣军饷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军饷 (jūn xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung