Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军风

Pinyin: jūn fēng

Meanings: Military style or discipline., Phong cách quân đội, tinh thần kỷ luật quân sự., ①军队的作风。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冖, 车, 㐅, 几

Chinese meaning: ①军队的作风。

Grammar: Danh từ ghép, mang tính biểu đạt về đặc điểm của quân đội.

Example: 这个部队军风很好。

Example pinyin: zhè ge bù duì jūn fēng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Đơn vị này có phong cách quân đội rất tốt.

军风
jūn fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách quân đội, tinh thần kỷ luật quân sự.

Military style or discipline.

军队的作风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军风 (jūn fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung