Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军需
Pinyin: jūn xū
Meanings: Nhu yếu phẩm quân sự, vật tư quân sự., Military supplies., ①军队所需的给养、被服、装具、日用品等物资的统称;泛指军队作战、训练和生活上所需的物资和器材。[例]军队的旧职务名,办理军需业务的人员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冖, 车, 而, 雨
Chinese meaning: ①军队所需的给养、被服、装具、日用品等物资的统称;泛指军队作战、训练和生活上所需的物资和器材。[例]军队的旧职务名,办理军需业务的人员。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh cung cấp hậu cần cho quân đội.
Example: 军需品已经到位。
Example pinyin: jūn xū pǐn yǐ jīng dào wèi 。
Tiếng Việt: Vật tư quân sự đã sẵn sàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhu yếu phẩm quân sự, vật tư quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military supplies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队所需的给养、被服、装具、日用品等物资的统称;泛指军队作战、训练和生活上所需的物资和器材。军队的旧职务名,办理军需业务的人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!