Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军队
Pinyin: jūn duì
Meanings: Army, armed forces of a country., Quân đội, lực lượng vũ trang của một quốc gia., ①为政治目的服务的武装组织。*②一群士兵。[例]地名规章定下了,在外国的战争应由封地的军队进行。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 车, 人, 阝
Chinese meaning: ①为政治目的服务的武装组织。*②一群士兵。[例]地名规章定下了,在外国的战争应由封地的军队进行。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến an ninh quốc gia.
Example: 我们的军队很强大。
Example pinyin: wǒ men de jūn duì hěn qiáng dà 。
Tiếng Việt: Quân đội của chúng ta rất mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội, lực lượng vũ trang của một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Army, armed forces of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为政治目的服务的武装组织
一群士兵。地名规章定下了,在外国的战争应由封地的军队进行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!