Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军门

Pinyin: jūn mén

Meanings: Cửa quân doanh, cổng doanh trại quân đội., Military camp gate., ①军营的门。[例]张良至军门。——《史记·项羽本纪》。[例]地名拥盾入军门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 冖, 车, 门

Chinese meaning: ①军营的门。[例]张良至军门。——《史记·项羽本纪》。[例]地名拥盾入军门。

Grammar: Danh từ ghép, mang tính hình ảnh cụ thể về doanh trại quân đội.

Example: 士兵守卫着军门。

Example pinyin: shì bīng shǒu wèi zhe jūn mén 。

Tiếng Việt: Lính canh gác cổng doanh trại.

军门
jūn mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa quân doanh, cổng doanh trại quân đội.

Military camp gate.

军营的门。张良至军门。——《史记·项羽本纪》。地名拥盾入军门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军门 (jūn mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung