Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军长

Pinyin: jūn zhǎng

Meanings: Tư lệnh quân đoàn hoặc người đứng đầu một đơn vị quân đội lớn., Commander of a military division or high-ranking army leader., ①一个军的最高军事长官。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冖, 车, 长

Chinese meaning: ①一个军的最高军事长官。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ người giữ chức vụ cao trong quân đội.

Example: 这位军长很有威望。

Example pinyin: zhè wèi jūn zhǎng hěn yǒu wēi wàng 。

Tiếng Việt: Vị tư lệnh quân đoàn này rất có uy tín.

军长
jūn zhǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư lệnh quân đoàn hoặc người đứng đầu một đơn vị quân đội lớn.

Commander of a military division or high-ranking army leader.

一个军的最高军事长官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军长 (jūn zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung