Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军邮
Pinyin: jūn yóu
Meanings: Military postal service., Dịch vụ bưu chính quân sự., ①军队系统里的邮政。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 车, 由, 阝
Chinese meaning: ①军队系统里的邮政。
Grammar: Danh từ ghép, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他负责军邮工作。
Example pinyin: tā fù zé jūn yóu gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách công việc bưu chính quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch vụ bưu chính quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military postal service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队系统里的邮政
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!