Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军运
Pinyin: jūn yùn
Meanings: Military transportation., Vận chuyển quân sự, vận tải quân sự., ①与军队有关的运输。[例]军运任务。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 车, 云, 辶
Chinese meaning: ①与军队有关的运输。[例]军运任务。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc hậu cần quân đội.
Example: 军运非常重要。
Example pinyin: jūn yùn fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Vận tải quân sự rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển quân sự, vận tải quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与军队有关的运输。军运任务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!