Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军资
Pinyin: jūn zī
Meanings: Tài sản hoặc nguồn lực quân sự., Military assets or resources., ①军队所需的物资和器材;军需。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 车, 次, 贝
Chinese meaning: ①军队所需的物资和器材;军需。
Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến hơn trong văn nói đời thường.
Example: 这些是重要的军资。
Example pinyin: zhè xiē shì zhòng yào de jūn zī 。
Tiếng Việt: Đây là những tài sản quân sự quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản hoặc nguồn lực quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military assets or resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队所需的物资和器材;军需
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!