Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军费

Pinyin: jūn fèi

Meanings: Military expenditure or defense budget., Ngân sách quốc phòng, chi phí quân sự., ①国家用于军事方面的经费。包括用于军事建设和战争的经费。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 车, 弗, 贝

Chinese meaning: ①国家用于军事方面的经费。包括用于军事建设和战争的经费。

Grammar: Danh từ kép, thường đi cùng với 动词 như 增加 (tăng) hay 减少 (giảm).

Example: 今年的军费增加了。

Example pinyin: jīn nián de jūn fèi zēng jiā le 。

Tiếng Việt: Ngân sách quốc phòng năm nay tăng lên.

军费
jūn fèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngân sách quốc phòng, chi phí quân sự.

Military expenditure or defense budget.

国家用于军事方面的经费。包括用于军事建设和战争的经费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军费 (jūn fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung