Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军训

Pinyin: jūn xùn

Meanings: Huấn luyện quân sự., Military training., ①对非正式军人所进行的军事训练。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 车, 川, 讠

Chinese meaning: ①对非正式军人所进行的军事训练。

Grammar: Là danh từ ghép, có thể xuất hiện sau động từ (như 参加军训 - tham gia huấn luyện quân sự).

Example: 学校组织了军训活动。

Example pinyin: xué xiào zǔ zhī le jūn xùn huó dòng 。

Tiếng Việt: Trường học đã tổ chức hoạt động huấn luyện quân sự.

军训
jūn xùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huấn luyện quân sự.

Military training.

对非正式军人所进行的军事训练

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军训 (jūn xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung