Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军装

Pinyin: jūn zhuāng

Meanings: Đồng phục quân đội., Military uniform., ①军队的制服。[例]使士兵穿黄卡叽军装。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 车, 壮, 衣

Chinese meaning: ①军队的制服。[例]使士兵穿黄卡叽军装。

Grammar: Tương tự “军衣”, từ này cũng dùng để nói về quần áo của quân đội, nhưng có thể bao gồm cả phụ kiện đi kèm.

Example: 穿上军装后,他显得格外精神。

Example pinyin: chuān shàng jūn zhuāng hòu , tā xiǎn de gé wài jīng shén 。

Tiếng Việt: Sau khi mặc quân phục, anh ấy trông rất oai vệ.

军装
jūn zhuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng phục quân đội.

Military uniform.

军队的制服。使士兵穿黄卡叽军装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...