Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军衣
Pinyin: jūn yī
Meanings: Military uniform., Quần áo quân đội., ①军人穿的衣服。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 车, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①军人穿的衣服。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục chính thức dành cho quân nhân.
Example: 他穿着整洁的军衣。
Example pinyin: tā chuān zhe zhěng jié de jūn yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặc bộ quân phục chỉnh tề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military uniform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军人穿的衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!