Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军衔
Pinyin: jūn xián
Meanings: Military rank., Quân hàm., ①区别军人等级的称号。一般分为元帅(大主帅),将官(大将、上将、中将、少将、准将),校官(大校、上校、中校、少校),尉官(大尉、上尉、中尉、少尉、准尉),军士(上士、中士、下士),兵(上等兵,列兵或一等兵,二等兵)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 车, 亍, 彳, 钅
Chinese meaning: ①区别军人等级的称号。一般分为元帅(大主帅),将官(大将、上将、中将、少将、准将),校官(大校、上校、中校、少校),尉官(大尉、上尉、中尉、少尉、准尉),军士(上士、中士、下士),兵(上等兵,列兵或一等兵,二等兵)。
Grammar: Danh từ chỉ thứ bậc hoặc cấp bậc trong quân đội, được biểu thị bằng dấu hiệu bên ngoài như phù hiệu.
Example: 他是一名拥有上将军衔的军官。
Example pinyin: tā shì yì míng yōng yǒu shàng jiàng jūn xián de jūn guān 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một sĩ quan mang quân hàm thượng tướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân hàm.
Nghĩa phụ
English
Military rank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
区别军人等级的称号。一般分为元帅(大主帅),将官(大将、上将、中将、少将、准将),校官(大校、上校、中校、少校),尉官(大尉、上尉、中尉、少尉、准尉),军士(上士、中士、下士),兵(上等兵,列兵或一等兵,二等兵)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!