Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军舰
Pinyin: jūn jiàn
Meanings: Tàu chiến., Warship., ①国家所有用于战争目的的船舶;尤指为战斗而武装起来的军用船舶。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 车, 舟, 见
Chinese meaning: ①国家所有用于战争目的的船舶;尤指为战斗而武装起来的军用船舶。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện chiến đấu hoạt động trên biển, thường được gắn vũ khí.
Example: 这艘军舰装备了先进的武器系统。
Example pinyin: zhè sōu jūn jiàn zhuāng bèi le xiān jìn de wǔ qì xì tǒng 。
Tiếng Việt: Chiến hạm này được trang bị hệ thống vũ khí tiên tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu chiến.
Nghĩa phụ
English
Warship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家所有用于战争目的的船舶;尤指为战斗而武装起来的军用船舶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!