Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军职
Pinyin: jūn zhí
Meanings: Chức vụ trong quân đội., Military post/rank., ①在军队中的职位。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 车, 只, 耳
Chinese meaning: ①在军队中的职位。
Grammar: Danh từ dùng để chỉ vị trí hoặc chức danh mà một người nắm giữ trong lực lượng vũ trang.
Example: 他担任过高级军职。
Example pinyin: tā dān rèn guò gāo jí jūn zhí 。
Tiếng Việt: Ông ấy từng giữ chức vụ cao cấp trong quân đội.

📷 Cảnh chiến đấu. Hình bóng của khẩu súng dã chiến cũ đứng trên cánh đồng sẵn sàng bắn. Với nền sương mù tối sương đầy màu sắc. Lấy nét chọn lọc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military post/rank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在军队中的职位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
