Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军统

Pinyin: jūn tǒng

Meanings: Military Intelligence Bureau of the Kuomintang before 1949., Cục Tình báo Quân đội Quốc dân Đảng Trung Quốc thời kỳ trước 1949., ①全称国民政府军事委员会调查统计局,是国民党特务组织之一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 车, 充, 纟

Chinese meaning: ①全称国民政府军事委员会调查统计局,是国民党特务组织之一。

Grammar: Từ lịch sử, chủ yếu đề cập đến tổ chức tình báo quốc gia cũ của Trung Quốc.

Example: 军统在抗战时期发挥了重要作用。

Example pinyin: jūn tǒng zài kàng zhàn shí qī fā huī le zhòng yào zuò yòng 。

Tiếng Việt: Quân thống đã đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ kháng chiến.

军统
jūn tǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cục Tình báo Quân đội Quốc dân Đảng Trung Quốc thời kỳ trước 1949.

Military Intelligence Bureau of the Kuomintang before 1949.

全称国民政府军事委员会调查统计局,是国民党特务组织之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...