Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军籍
Pinyin: jūn jí
Meanings: Hồ sơ quân nhân; tư cách binh sĩ., Military registration; military status., ①原指登记军人姓名等的簿册,现指公民入伍后取得的军人身分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 冖, 车, 竹, 耤
Chinese meaning: ①原指登记军人姓名等的簿册,现指公民入伍后取得的军人身分。
Grammar: Từ ghép chỉ tình trạng đăng ký hoặc tư cách thành viên trong quân đội.
Example: 他保住了自己的军籍。
Example pinyin: tā bǎo zhù le zì jǐ de jūn jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ được tư cách quân nhân của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ sơ quân nhân; tư cách binh sĩ.
Nghĩa phụ
English
Military registration; military status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指登记军人姓名等的簿册,现指公民入伍后取得的军人身分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!