Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军管

Pinyin: jūn guǎn

Meanings: Quản lý bởi quân đội; quản chế quân sự., Military administration; martial law., ①军事管制。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 车, 官, 竹

Chinese meaning: ①军事管制。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh mà quân đội đảm nhận vai trò kiểm soát hành chính hoặc an ninh.

Example: 这个地方实行军管。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shí xíng jūn guǎn 。

Tiếng Việt: Nơi này đang áp dụng chế độ quản lý quân sự.

军管
jūn guǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý bởi quân đội; quản chế quân sự.

Military administration; martial law.

军事管制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军管 (jūn guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung