Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军用

Pinyin: jūn yòng

Meanings: Dùng cho quân đội, thuộc về quân sự., For military use; military-related., ①军费。[例]军事上使用的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 车, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①军费。[例]军事上使用的。

Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh mục đích sử dụng trong lĩnh vực quân sự.

Example: 这是军用飞机。

Example pinyin: zhè shì jūn yòng fēi jī 。

Tiếng Việt: Đây là máy bay quân sự.

军用
jūn yòng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng cho quân đội, thuộc về quân sự.

For military use; military-related.

军费。军事上使用的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军用 (jūn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung