Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军火
Pinyin: jūn huǒ
Meanings: Weapons and ammunition., Vũ khí và đạn dược., ①军队用的一切武器和弹药的总称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 车, 人, 八
Chinese meaning: ①军队用的一切武器和弹药的总称。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng để nói về các loại trang thiết bị chiến đấu.
Example: 这批军火是从国外运来的。
Example pinyin: zhè pī jūn huǒ shì cóng guó wài yùn lái de 。
Tiếng Việt: Lô vũ khí này được vận chuyển từ nước ngoài về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí và đạn dược.
Nghĩa phụ
English
Weapons and ammunition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队用的一切武器和弹药的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!