Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军法从事

Pinyin: jūn fǎ cóng shì

Meanings: Xử lý theo luật pháp quân sự., To handle according to military law., 按照军法严办。[出处]《汉书·王莽传》“敢有趁灌犯法,辄以军法从事。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 冖, 车, 去, 氵, 人, 事

Chinese meaning: 按照军法严办。[出处]《汉书·王莽传》“敢有趁灌犯法,辄以军法从事。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân đội, khi cần áp dụng biện pháp nghiêm khắc với người vi phạm.

Example: 他因违反军规而被军法从事。

Example pinyin: tā yīn wéi fǎn jūn guī ér bèi jūn fǎ cóng shì 。

Tiếng Việt: Anh ta bị xử lý theo luật pháp quân sự vì vi phạm quy định quân đội.

军法从事
jūn fǎ cóng shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý theo luật pháp quân sự.

To handle according to military law.

按照军法严办。[出处]《汉书·王莽传》“敢有趁灌犯法,辄以军法从事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军法从事 (jūn fǎ cóng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung