Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军棍
Pinyin: jūn gùn
Meanings: Military baton or cane, a tool for punishment in old armies., Gậy quân đội, công cụ trừng phạt trong quân đội cũ., ①战士用的棍棒;尤指美洲印第安人作为武器使用的一种棍棒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 车, 昆, 木
Chinese meaning: ①战士用的棍棒;尤指美洲印第安人作为武器使用的一种棍棒。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong thời hiện đại, thường gắn liền với lịch sử.
Example: 过去,士兵会因犯错而受军棍惩罚。
Example pinyin: guò qù , shì bīng huì yīn fàn cuò ér shòu jūn gùn chéng fá 。
Tiếng Việt: Trước đây, binh lính sẽ bị trừng phạt bằng gậy quân đội nếu phạm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy quân đội, công cụ trừng phạt trong quân đội cũ.
Nghĩa phụ
English
Military baton or cane, a tool for punishment in old armies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战士用的棍棒;尤指美洲印第安人作为武器使用的一种棍棒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!