Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军械

Pinyin: jūn xiè

Meanings: Vũ khí và trang bị quân sự., Military weapons and equipment., ①包括武器、弹药、战车和其他必需的维修工具设备在内的各种军用器材。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 车, 戒, 木

Chinese meaning: ①包括武器、弹药、战车和其他必需的维修工具设备在内的各种军用器材。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh vật tư quân sự.

Example: 仓库里存放着各种军械。

Example pinyin: cāng kù lǐ cún fàng zhe gè zhǒng jūn xiè 。

Tiếng Việt: Trong kho chứa đầy đủ các loại vũ khí quân sự.

军械
jūn xiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí và trang bị quân sự.

Military weapons and equipment.

包括武器、弹药、战车和其他必需的维修工具设备在内的各种军用器材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军械 (jūn xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung