Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军权

Pinyin: jūn quán

Meanings: Quyền kiểm soát quân đội., Military authority or control., ①统率军队的权力;兵权。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冖, 车, 又, 木

Chinese meaning: ①统率军队的权力;兵权。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ như ‘掌握’ (nắm giữ).

Example: 掌握军权对国家稳定至关重要。

Example pinyin: zhǎng wò jūn quán duì guó jiā wěn dìng zhì guān zhòng yào 。

Tiếng Việt: Nắm quyền kiểm soát quân đội rất quan trọng đối với sự ổn định quốc gia.

军权
jūn quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền kiểm soát quân đội.

Military authority or control.

统率军队的权力;兵权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军权 (jūn quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung