Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军旗

Pinyin: jūn qí

Meanings: Military flag or banner., Cờ quân đội, biểu tượng của lực lượng vũ trang., ①有一条边串连在竿上的一块布,由君主、封建领主、骑士或其他领袖作为标帜,用来在战斗中作为召集部下的中心。[例]用颜色区别的军团或军种的旗帜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 车, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①有一条边串连在竿上的一块布,由君主、封建领主、骑士或其他领袖作为标帜,用来在战斗中作为召集部下的中心。[例]用颜色区别的军团或军种的旗帜。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ miêu tả hành động như ‘飘扬’ (bay phấp phới).

Example: 军旗在风中飘扬。

Example pinyin: jūn qí zài fēng zhōng piāo yáng 。

Tiếng Việt: Cờ quân đội bay phấp phới trong gió.

军旗 - jūn qí
军旗
jūn qí

📷 Cờ phụ trợ hải quân

军旗
jūn qí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ quân đội, biểu tượng của lực lượng vũ trang.

Military flag or banner.

有一条边串连在竿上的一块布,由君主、封建领主、骑士或其他领袖作为标帜,用来在战斗中作为召集部下的中心。用颜色区别的军团或军种的旗帜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...