Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军操
Pinyin: jūn cāo
Meanings: Military drills or exercises., Bài tập luyện quân sự hoặc diễn tập., ①军队中进行的操练。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冖, 车, 喿, 扌
Chinese meaning: ①军队中进行的操练。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như ‘进行’ (thực hiện).
Example: 每天清晨,士兵们都要进行军操。
Example pinyin: měi tiān qīng chén , shì bīng men dōu yào jìn xíng jūn cāo 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng, các binh sĩ đều phải thực hiện bài tập quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài tập luyện quân sự hoặc diễn tập.
Nghĩa phụ
English
Military drills or exercises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队中进行的操练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!